Bi岷縩 t岷 Delta – T峄?膼峄檔g Ho谩 To脿n C岷 //forexgoiler.com Tá»?Äá»™ng Hoá Toàn Cầu Wed, 29 Nov 2023 09:28:17 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 //forexgoiler.com/wp-content/uploads/2023/01/cropped-Tu-Dong-Hoa-Toan-Cau-Favicon-32x32.png Bi岷縩 t岷 Delta – T峄?膼峄檔g Ho谩 To脿n C岷 //forexgoiler.com 32 32 Bi岷縩 t岷 Delta – T峄?膼峄檔g Ho谩 To脿n C岷 //forexgoiler.com/bien-tan-delta-vfd-c2000/ Sun, 30 May 2021 18:52:18 +0000 //11.duyanhweb.info/san-pham/bien-tan-delta-vfd-c2000/ Biến tần Delta VFD-C2000 Là dòng biến tần Ä‘a năng cao cấp cá»§a Delta, thiết káº?cho các động cÆ¡ có mức tải nặng hoặc cần thuật toán Ä‘iá»u khiển cao cấp
► Äiện áp đầu vào: 1Pha/230V, 3Pha/380V.
► Dải công suất: 0.4 �450kW.
â–?TiÌch hợp chÃªÌ Ä‘Ã´Ì£ Ä‘iều khiển: V/F, Vector vòng há»? Vector vòng kín
 ► Ứng dụng: Cẩu tháp, cầu trục, máy cẩu, máy in, máy nghiá»n, máy khuấy, nén khí ...

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-C2000

]]>
Danh sách mã sản phẩm dòng biến tần Delta VFD-C2000
Mã sản phẩm Công suất động cơ Dòng điện ngõ ra định mức Kích thước HxWxD
kW HP A mm

Biến tần Delta VFD-C2000 điện áp vào 3 pha 220Vac, ra 3 pha 220Vac

VFD007C23A 0.75 1 5 250x130x170
VFD015C23A 1.5 2 8 250x130x170
VFD022C23A 2.2 3 11 250x130x170
VFD037C23A 3.7 5 17 250x130x170
VFD055C23A 5.5 7.5 25 320x190x190
VFD075C23A 7.5 10 33 320x190x190
VFD110C23A 11 15 49 320x190x190
VFD150C23A 15 20 65 400x250x210
VFD185C23A 18.5 25 75 400x250x210
VFD220C23A 22 30 90 400x250x210
VFD300C23E 30 40 120 688.3x330x275
VFD370C23E 37 50 146 688.3x330x275
VFD450C23A 45 60 180 715.8x370x300
VFD550C23A 55 75 215 715.8x370x300
VFD750C23A 75 100 255 715.8x370x300
VFD900C23A 90 125 346 940x420x300

Biến tần Delta VFD-C2000 3 pha 380Vac ra 3 pha 380Vac

VFD007C43A 0.75 1 3 250x130x170
VFD015C43A 1.5 2 4 250x130x170
VFD022C43A 2.2 3 6 250x130x170
VFD037C43A 3.7 5 9 250x130x170
VFD040C43A 4 5.5 10.5 250x130x170
VFD055C43A 5.5 7.5 12 250x130x170
VFD075C43A 7.5 10 18 320x190x190
VFD110C43A 11 15 24 320x190x190
VFD150C43A 15 20 32 320x190x190
VFD185C43A 18.5 25 38 400x250x210
VFD220C43A 22 30 45 400x250x210
VFD300C43A 30 40 60 400x250x210
VFD370C43S 37 50 73 614.4x280x255
VFD450C43S 45 60 91 614.4x280x255
VFD550C43A 55 75 110 688.3x330x275
VFD750C43A 75 100 150 688.3x330x275
VFD900C43A 90 125 180 715.8x370x300
VFD1100C43A 110 150 220 715.8x370x300
VFD1320C43A 132 175 260 940x420x300
VFD1600C43A 160 215 310 940x420x300
VFD1850C43A 185 250 370 1240.2x500x397
VFD2200C43A 220 300 460 1240.2x500x397
VFD2800C43E 280 375 550 1745x700x404
VFD3150C43E 315 420 616 1745x700x404
VFD3550C43E 355 475 683 1745x700x404
VFD4500C43E 450 600 866 1745x700x404

Thông s�k�thuật chung của biến tần Delta VFD-C2000

Phương pháp Ä‘iá»u khiển 1: V/F, 2: SVC, 3: VF+PG, 4: FOC+PG, 5: TQC+PG,
Momen khởi động Äạt đến150%hoặc cao hÆ¡ntại tần sá»?.5Hz.á»?chếđộ FOC+PG, momen khởi động có thểđạt đến150%tại tần sá»?Hz.
ÄÆ°á»ng congV/F Äiá»u chỉnh 4 Ä‘iểm theo đưá»ng congV/F curvevà đưá»ng cong bình phương
Khảnăng tốc độđápứng 5Hz (Ä‘iá»u khiển vector có thểlên tá»›i40Hz)
Momen giới hạn Tối đa 200% moment dòngđiện
Momen chính xác ± 5%
Tần sốngõ ra cá»±c đại (Hz) Tải bình thưá»ng: 0.01~600.00Hz;Tải nặng: 0.00~ 300.00 Hz
Tần sốngõ ra chính xác Äiá»u khiển tín hiệu sá»?digital): ±0.01%,-10°C~+40°C,Äiá»u khiển tín hiệu tương tá»?Analog):±0.1%, 25±10°C
Äá»™phân giải tần sốngõ ra Äiá»u khiển tín hiệu sá»?digital)::0.01Hz,Äiá»u khiển tín hiệu tương tá»?(Analog): 0.03 Xtần sốngõ ra cá»±c đại/60 Hz (±11bit)
Khảnăng chịu quá tải Tải thưá»ng:tá»·lệdòngÄ‘iện ngõ ra là120%trong 60sTải nặng:tá»·lệdòng Ä‘iện ngõ ra là:150%trong 60s
Tín hiệu tần sốcài đặt +10V~-10, 0~+10V, 4~20mA, 0~20mA,xung ngõ vào
Thá»i gian tăng/ giảm tốc Ä‘á»?/td> 0.00~600.00/0.0~6000.0 seconds
Chức năng Ä‘iá»u khiển chính Äiá»u khiển torque,Ä‘iá»u khiển droop,chuyển đổi Ä‘iá»u khiển tốc Ä‘á»?torque, Äiá»u khiển thuận,Ä‘iá»u khiểnZero-servo,Ä‘iá»u khiển momen khi mất nguồn, dò tìm tốc Ä‘á»?phát hiện quá torque, giá»›i hạn Torque,17 bước tốc Ä‘á»?(max),chuyển đổi thá»i gian tăng/ giảm tốc Ä‘á»?đưá»ng cong S tăng/ giảm tốc Ä‘á»? chuá»—i liên tiếp 3 dây,Tựđộng Ä‘iá»u chỉnh(quay,đứng yên),dừng, Chuyển đổi on/off quạt làm mát,bù trượt,bù torwue,tầnsốJOG,cài đặt giá»›i hạn trên/ dưới tần sá»?hãm DCtạistart/stop,hãm trượt cao,Ä‘iá»u khiển PID(vá»›i chức năng nghá»?,Ä‘iá»u khiển tiết kiệm năng lượng,giao tiếp MODEBUS(RS-485 RJ45, max. 115.2 kbps),khởi động lại khi bịlá»—i,sao chép thông sá»?/td>
Äiá»u khiển quạt Model 230V

VFD150C23A(bao gồm) và các series cao hÆ¡n:Ä‘iá»u khiểnPMW;

VFD150C23Avà series thấp hÆ¡n: Ä‘iá»u khiển chuyển đổion/off Model 460V

VFD150C43A(bao gồm) và các series cao hÆ¡n:Ä‘iá»u khiển PMWl;

VFD150C43Avà series thấp hÆ¡n: Ä‘iá»u khiển chuyển đổi on/off

Bảo vệMotor Bảo vệnhiệt relay điện
Bảo vệquá dòng Bảo vệquá dòng220%tá»·lệdòng kẹp. Tải thưá»ng: 170~175%;Tải nặng: 180~185%
Bảo vệquá áp 230:bộđiá»u khiển sẽdừng khi áp trên DC bus lên đến410V

460:bộđiá»u khiển sẽdừng khi áp trên DC bus lên đến820V

Bảo vệquá nhiệt Tích hợp cảm biến nhiệt đ�/td>
Ngăn chặn dừng biến tần Ngăn chặn dừng biến tần khi trong lúc tăng/ giảm tốc độvà khi chạy độc lập.
Khởi động lại khi nguồn cung cấp bịlỗi Cài đặt thông sốlên đến20s
Bảo vệrò rỉdòngđiện nối đất Dòngđiện rò rỉcao hơn50%dòngđiện qua biến tần
Chứng nhận (đang được chứng nhận)

Môi trưá»ng, bảo dưỡng và vận chuyển thiết bá»?/h3>
Không được đểbiến tầnởmôi trưá»ng bẫn, nhiá»u bụi, ánh sáng chiếu trá»±c tiếp, dá»?cháy ná»? rung động,ẩm ướt. HÆ¡i muối trong không khí hàng năm phải thấp hÆ¡n 0.001mm/Hgcm²
Môi trưá»ng Vịtrí lắp đặt IEC60364-1/IEC60664-1 mức độÃ?nhiá»…m cấp 2, chỉsá»­dụng trong nhà
Nhiệt độmôi trưá»ng xung quanh Lưu trá»?/td> -25°C ~ +70°C
Vận chuyển -25°C ~ +70°C
Không hóa chất, khôn g đông lạnh
Tỷlệđộẩm Vận hành Tối đa 90%
Lưu tr� Vận chuyển Tối đa 95%
Nước không hóa chất
Ãp suất khí Vận hành/ Lưu trá»?/td> 86 đến 106kPa
Vận chuyển 70 đến 106kPa
Äá»™Ã?nhiá»…m IEC721-3-3
Vận hành Mức 3C2; mức 3S2
Lưu tr�/td> Mức 2C2; mức 2S2
Vận chuyển Mức 1C2; mức 1S2
Äá»™cao so vá»›i má»±c nước biển Vận hành Nếu biến tần được lắp đặt tại nÆ¡i có độcao so vá»›i má»±c nước biển tá»? ~1000m thì tuân theo các hạn chếbình thưá»ng. Nếubiến tần được lắp đặt tại nÆ¡i có độcao so vá»›i má»±c nước biển tá»?000 ~ 3000m, giảm 2% tá»·lệdòngÄ‘iện hoặc nhiệt độthấp hÆ¡n 0.5°C khi tăng thêm 100m so vá»›i má»±c nước biển. Äá»™cao tối Ä‘a so vá»›i má»±c nước biển cho góc nối đất là 2000m
Làm rơi thùng

đóng gói thiết b�/td>

Lưu trá»?/td> ISTA là 1A(dá»±a theo tr á»ng lượng) IEC60068-2-31
Vận chuyển
Chấn động 1.0mm, từbiên độđỉnh tới đỉnh trong kho đến 55Hz;

1.0Gtrong khoảng t�5Hzđến512 Hz.

ảng 2Hz đến 13.2 Hz; 0.7G~1.0G trong khoảng t�3.2Hz

Tuân theoIEC 60068-2-6

Sựva chạm IEC/EN 60068-2-27
Vịtrí vận hành Góc offset tối Ä‘a cho phép là ±10° (tại vá»?trí lắp đặt bình thưá»ng)

 

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-C2000

]]> Bi岷縩 t岷 Delta – T峄?膼峄檔g Ho谩 To脿n C岷 //forexgoiler.com/bien-tan-delta-vfd-cp2000/ Sun, 30 May 2021 18:52:18 +0000 //11.duyanhweb.info/san-pham/bien-tan-delta-vfd-cp2000/ Biến tần Delta VFD-CP2000 là dòng biến tần thiết káº?chuyên dụng cho Ä‘iá»u khiển bÆ¡m, quạt, bÆ¡m Ä‘iá»u áp, há»?thống HVAC
â–?Äiện áp đầu vào: 1Pha/230Vac, 3Pha/380Vac
► Dải công suất: 0.75 - 400kW.
 â–?Ứng dụng: BÆ¡m vá»›i chức năng Ä‘iá»u khiển tuần hoàn 8 bÆ¡m, Ä‘iá»u khiển cân bằng áp 4 bÆ¡m bằng thuật toán PID, Quạt và CP2000 cÅ©ng có thá»?sá»?dụng cho má»™t sá»?ứng dụng tải nháº?như máy thổi khí, máy đùn nhá»±a nguyên sinh

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-CP2000

]]>
Danh sách mã sản phẩm biến tần Delta VFD-CP2000

Mã sản phẩm Công suất động cơ Dòng điện ngõ ra định mức Kích thước HxWxD
kW HP A mm
Biến tần Delta CP2000 điện áp 3 pha 220Vac
�Ngõ vào: 3 pha AC 170-264Vac, 50/60Hz
â€?Ngõ ra:    3 pha  AC 0~Äiện áp cài đặt cho ngõ vào
VFD007CP23A 0.75 1 3 250x130x170
VFD015CP23A 1.5 2 5 250x130x170
VFD022CP23A 2.2 3 8 250x130x170
VFD037CP23A 3.7 5 11 250x130x170
VFD055CP23A 5.5 7.5 17 250x130x170
VFD075CP23A 7.5 10 25 320x190x190
VFD110CP23A 11 15 33 320x190x190
VFD150CP23A 15 20 49 320x190x190
VFD185CP23A 18.5 25 65 400x250x210
VFD220CP23A 22 30 75 400x250x210
VFD300CP23A 30 40 90 400x250x210
VFD370CP23A 37 50 120 688.3x330x275
VFD450CP23A 45 60 146 688.3x330x275
VFD550CP23A 55 75 180 715.8x370x300
VFD750CP23A 75 100 215 250x130x170
VFD900CP23A 90 120 255 250x130x170
Biến tầnDelta CP2000 điện áp 3 pha 380Vac
�Ngõ vào: 3 pha AC 342-528Vac, 50/60Hz
â€?Ngõ ra   : 3 pha AC 0~Äiện áp cài đặt cho ngõ vào
VFD007CP4EA 0.75 1 1.7 250x130x170
VFD015CP4EB 1..5 2 3 250x130x170
VFD022CP4EB 2.2 3 4 250x130x170
VFD037CP4EB 3.7 5 6 250x130x170
VFD040CP4EA 4.0 5.5 9 250x130x170
VFD055CP4EB 5.5 7.5 10.5 250x130x170
VFD075CP4EB 7.5 10 12 250x130x170
VFD110CP43B 11 15 18 320x190x190
VFD150CP43B 15 20 24 320x190x190
VFD185CP43B 18.5 25 32 320x190x190
VFD220CP43A 22 30 38 400x250x210
VFD300CP43B 30 40 45 400x250x210
VFD370CP43B 37 50 60 400x250x210
VFD750CP43B 75 100 110 688.3x330x275
VFD900CP43A 90 120 150 688.3x330x275
VFD450CP43S 45 60 73 614.4x280x250
VFD550CP43S 55 75 91 614.4x280x250
VFD1100CP43A 110 150 180 715.8x370x300
VFD1320CP43B 132 175 220 715.8x370x300
VFD1600CP43A 160 215 260 940x420x300
VFD1850CP43B 185 250 310 940x420x300
VFD2200CP43A 220 300 370 1240.2x500x397
VFD2800CP43A 280 375 460 1240.2x500x397
VFD3150CP43C 315 425 550 1745x700x404
VFD3550CP43C 355 475 616 1745x700x404
VFD4000CP43C 400 536 683 1745x700x404
VFD5000CP43C 500 675 866 1745x700x404

Thông s�k�thuật chung của biến tần Delta VFD-CP2000

Phương pháp Ä‘iá»u khiển 1: V/F (Ä‘iá»u khiển V/F), 2: SVC Äiá»u khiển sensorless vector)
Momen khởi động Äạt đến 150% hoặc cao hÆ¡n tại tần sá»?.5Hz.
ÄÆ°á»ng cong V/F Äiá»u chỉnh 4 Ä‘iểm theo đưá»ng cong V/F và đưá»ng cong bình phương
Khảnăng đápứng tốc Ä‘á»?/td> 5Hz (Ä‘iá»u khiển vector có thểlên tá»›i 40Hz)
Momen giá»›i hạn Tải thưá»ng: tối Ä‘a 170% moment dòngÄ‘iện
Momen chính xác ± 5%
Tần sốngõra tối đa (Hz) 230V: 600Hz (55Kw và trên : 400Hz)

460V :600Hz (90kw và trên : 400Hz)

Tần sốngõ ra chính xác Äiá»u khiển tín hiệu sá»?digital): ±0.01%,-10°C~+40°C, Äiá»u khiển tín hiệu tương tá»?Analog): ±0.1%, 25±10°C
Äá»™phân giải tần sốngõ ra Äiá»u khiển tín hiệu sá»?digital)::0.01Hz, Äiá»u khiển tín hiệu tương tá»?(Analog): 0.03 x tần sốngõ ra cá»±c đại /60 Hz (±11bit)
Khảnăng chịu quá tải Tải nháº? dòngÄ‘iện ngõ rađịnh mức là120%trong vòng 60 giây Tải thưá»ng: dòngÄ‘iện ngõ rađịnh mức là160% trong vòng 3s
Tín hiệu tần sốcài đặt +10V~-10, 0~+10V, 4~20mA, 0~20mA, xung ngõ vào
Thá»i gian tăng/ giảm tốc Ä‘á»?/td> 0.00~600.00/0.0~6000.0 giây
Lá»—i khởi động lại Thông sá»?copy Dwell Giao tiếp Bacnet Äiá»u khiển momen khi mất nguồn
Dò tìm tốc Ä‘á»?/td> phát hiện quá torque giá»›i hạn Torque 16 bước tốc Ä‘á»?max) Chuyển đổi thá»i gian

tăng / giảm tốc đ�/td>

ÄÆ°á»ng cong

S tăng / giảm tốc đ�/td>

Chuỗi liên tiếp 3 dây Tựđộng

Ä‘iá»u chỉnh

(quay, đứng yên)

Chuyển đổi

ON/OFF

quạt làm mát

Bù trượt Bù torque Tần sốJOG Cài đặt giới hạn trên / dưới tần s�/td> Hãm DC tại Start/Stop
Hãm trượt cao Äiá»u khiển

PID (với chức năng ngh�

Äiá»u khiển tiết kiệm năng lượng Giao tiếp

MODOBUS

(RS-485 RJ45, max.

115.2 kbps)

Giao tiếp BACnet
Khởi động

lại khibịlỗi

Sao chép thông s�/td>
Äiá»u khiển quạt 230V series

Các model cao hÆ¡n VFD150CP23A-21 (bao gồm) Ä‘iá»u khiển PMW

Các model thấp hÆ¡n VFD150CP23A-21 (không bao gồm) Ä‘iá»u khiển chuyển đổi ON/OFF. 460V series

Các model cao hÆ¡n VFD150CP43A-21/4EA-21 (bao gồm) Ä‘iá»u khiển PMW Các model thấp hÆ¡n VFD150CP43A-21/4EA-21(không bao gồm) Ä‘iá»u khiển chuyển đổi ON/OFF.

Bảo vệMotor Bảo vệrelaynhiệtđiệnt�/td>
Bảo vệquá dòng Bảo vệquá dòng 240% dòngđịnh mức. Tải thưá»ng: 170~175%;
Bảo vệquá áp 230:biến tầnsẽdừng khiđiệnáp trênbusDCvượt quá410V

460:biến tầnsẽdừng khiđiện áp trên bus DC vượt quá820V

Bảo vệquá nhiệt Tích hợp cảm biến nhiệt đ�/td>
Ngăn chặn dừng biến tần Ngăn chặn dừng biến tần khi trong lúc tăng/giảm tốc độvàkhi chạy độc lập.
Khởi động lại khi nguồn cung cấp bịlỗi Thông sốcài đặt lên đến 20giây
Bảo vệdòngrònối đất Dòngđiện rò cao hơn 50% dòngđiệnđịnh mức củabiến tần

Môi trưá»ng vận hành, bảo quản & vận chuyển biến tần Delta VFD-CP2000

KHÔNG được Ä‘á»?biến tần á»?môi trưá»ng bẩn, chẳng hạn bụi, ánh sáng chiếu trá»±c tiếp, khí ăn mòn/dá»?cháy ná»? ẩm ướt và môi trưá»ng rung động. HÆ¡i muối trong không khí hàng năm phải thấp hÆ¡n 0.01mg/cm²
Môi trưá»ng Vá»?trí lắp đặt IEC60364-1/IEC60664-1 mức Ä‘á»?ô nhiá»…m cấp 2, chá»?sá»?dụng trong nhà
Nhiệt Ä‘á»?môi trưá»ng xung quanh Lưu trá»?/td> -25°C ~ +70°C
Vận chuyển -25°C ~ +70°C
Không hóa chất, không đông lạnh
T�l�đ�ẩm Vận hành Tối đa 90%
Lưu tr� Vận chuyển Tối đa 95%
Nước không hóa chất
Ãp suất khí Vận hành/ Lưu trá»?/td> 86 đến 106kPa
Vận chuyển 70 đến 106kPa
Äá»?ô nhiá»…m IEC721-3-3
Vận hành Mức 3C2; mức 3S2
Lưu tr�/td> Mức 2C2; mức 2S2
Vận chuyển Mức 1C2; mức 1S2
Không hóa chất
Äá»?cao so vá»›i má»±c nước biển Vận hành Nếu biến tần được lắp đặt tại nÆ¡i có Ä‘á»?cao so vá»›i má»±c nước biển tá»?0 ~1000m thì tuân theo các hạn cháº?hoạt động bình thưá»ng. Nếu biến tần được lắp đặt tại nÆ¡i có Ä‘á»?cao so vá»›i má»±c nước biển tá»?1000 ~ 3000m, giảm 2% dòng Ä‘iện định mức hoặc nhiệt Ä‘á»?thấp hÆ¡n 0.5°C khi tăng thêm 100m Ä‘á»?cao so vá»›i má»±c nước biển. Äá»?cao tối Ä‘a so vá»›i má»±c nước biển cho góc nối đất là 2000m
Làm rơi thùng

đóng gói thiết b�/td>

Lưu trá»?/td> ISTA là 1A (tuá»?vào trá»ng lượng) IEC60068-2-31
Vận chuyển
Chấn động/rung động 1.0mm, t�đỉnh tới đỉnh trong khoảng t�2Hz đến 13.2 Hz; 0.7G~1.0G trong khoảng t�13.2Hz đến 55Hz; 1.0G trong khoảng t�55Hz đến 512 Hz. Tuân theo tiêu chuẩn IEC 60068-2-6
Va chạm IEC/EN 60068-2-27
Vá»?trí vận hành Góc offset tối Ä‘a cho phép là ±10° (so vá»›i vá»?trí lắp đặt bình thưá»ng)

Äặc tính ká»?thuật đối vá»›i nhiệt Ä‘á»?hoạt động và mức Ä‘á»?bảo vá»?/strong>

Model  

Kích thước

 

Nắp thiết b�/td>

 

Hộp cáp điện

 

Cấp độbảo v�/td>

 

Nhiệt đ�vận hành

VFDxxxxCP23A-xx Khung A~C

230V:0.75~30kW

Gỡnắp thiết b�/td> Tiêu chuẩn bảng cáp điện IP20/UL Open Type -10~500C
Tiêu chuẩnvới nắptrên IP20/UL

Type1/NEMA1

-10~400C
KhungD~H

230V: trên 37kW

N/A Không có hộp

cáp điện

IP00

IP20/UL Open Type

Chỉcó vùng có dấu hình tròn là  IP00, những vùng khác là  IP20

-10~500C
VFDxxxxCP43A-xx,

VFDxxxxCP4EA-xx,

VFDxxxxCP43C-xx,

Khung A~C

460V: 0.75~37kW

G�nắp thiết b�/td> Tiêu chuẩn bản cáp điện IP20/UL Open Type 10~500C
Tiêu chuẩn nắp

thiết b�/td>

IP20/UL

Type1/NEMA1

-10~400C
Khung D~H

460V: trên 45kW

N/A Có hộp cáp điện IP20/UL

Type1/NEMA1

-10~400C

 

 

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-CP2000

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta – T峄?膼峄檔g Ho谩 To脿n C岷 //forexgoiler.com/bien-tan-delta-vfd-b/ Sun, 30 May 2021 18:52:17 +0000 //11.duyanhweb.info/san-pham/bien-tan-delta-vfd-b/ Biến tần Delta VFD-B là dòng biến tần siêu bá»n bá»? tạo nên thương hiệu biến tần Delta

â–?Äiện áp đầu vào: 1 pha 220Vac, 3 pha 220Vac, 3 pha 380Vac
► Công suất: 0.75 �75kW.
 â–?Ứng dụng: VFD-B phù hợp vá»›i tất cáº?các động cÆ¡ có mức tải nặng yêu cầu sá»?ổn định và bá»n bá»?cao ví dá»?như băng tải than đá, cầu trục, máy ly tâm, máy kéo thép, máy khuấy dung dịch sệt đặc, máy nghiá»n, các ứng dụng nâng háº?khác

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-B

]]>
Danh sách các mã biến tần Delta VFD-B
Mã sản phẩm Công suất động cơ Dòng điện ngõ ra định mức Kích thước HxWxD
kW HP A mm
Biến tần Delta VFD-B 1 pha 200-240VAC
�Ngõ vào: 1 pha AC 200-240V, 50/60Hz (điện áp cho phép t�170-264V)
â€?Ngõ ra: 3 pha AC 0~Äiện áp ngõ vào
VFD007B21A 0.75 1 5 185x118x160
VFD015B21A 1.5 2 7 185x118x160
VFD022B21A 2.2 3 11 260x150x160.2
Biến tần Delta VFD-B 3 pha 200-240VAC
�Ngõ vào: 3 pha AC 200-240V, 50/60Hz (điện áp cho phép t�170-264V)
â€?Ngõ ra: 3 pha AC 0~Äiện áp ngõ vào
VFD007B23A 0.75 1 5 185x118x145
VFD015B23A 1.5 2 7 185x118x160
VFD022B23B 2.2 3 11 185x118x145
VFD037B23A 3.7 5 17 260x150x160.2
VFD055B23A 5.5 7.5 25 323x200x183.2
VFD075B23A 7.5 10 33 323x200x183.2
VFD110B23A 11 15 49 323x200x183.2
VFD150B23A 15 20 65 430x250x205.4
VFD185B23A 18.5 25 75 430x250x205.4
VFD220B23A 22 30 90 430x250x205.4
VFD300B23A 30 40 120 595x370x260
VFD370B23A 37 50 145 595x370x260
Biến tần Delta VFD-B 3 pha380-480VAC
�Ngõ vào: 3 pha AC 380-480V, 50/60Hz (điện áp cho phép t�342-528V)
â€?Ngõ ra: 3 pha AC 0~Äiện áp ngõ vào
VFD007B43A 0.75 1 2.7 185x118x145
VFD015B43A 1.5 2 4.2 185x118x160
VFD022B43B 2.2 3 5.5 185x118x145
VFD037B43A 3.7 5 8.5 260x150x160.2
VFD055B43A 5.5 7.5 13 323x200x183.2
VFD075B43A 7.5 10 18 323x200x183.2
VFD110B43A 11 15 24 323x200x183.2
VFD150B43A 15 20 32 430x250x205.4
VFD185B43A 18.5 25 38 430x250x205.4
VFD220B43A 22 30 45 430x250x205.4
VFD300B43A 30 40 60 589x370x260
VFD370B43A 37 50 73 589x370x260
VFD450B43A 45 60 91 595x370x260
VFD550B43A 55 75 110 660x425x280
VFD750B43A 75 100 150 660x425x280

Thông s�k�thuật chung của dòng biến tần Delta VFD-B

Control System SPWM(Sinusoidal Pulse Width Modulation) control (V/f or sensorless vector control)
Frequency Setting Resolution 0.01Hz
Output Frequency Resolution 0.01Hz
Torque Characteristics Including the auto-torque, auto-slip compensation; starting torque can be 150% at 1.0Hz
Overload Endurance 150% of rated current for 1 minute
Skip Frequency Three zones, settings range 0.1-400Hz
Accel/Decel Time 0.1 to 3600 seconds (4 Independent settings for Accel/Decel time)
Stall Prevention Level 20 to 250%, setting of rated current
DC Brake Operation frequency 0.1-400.0Hz, output 0-100% rated current

Start time 0-60 seconds, stop time 0-60 seconds

Regenerated Brake Torque Approx. 20%(up to 125% possible with option brake resistor or brake unit externally mounted, 1-15HP brake chopper built-in)
V/f Pattern Adjustable V/f pattern, 1.5 power curve, 1.7 power curve, square and cube curve
Frequency

Setting

Keypad Setting by
External Signal Potentiometer-5kΩ/0.5W, 0 to +10VDC; -10 to +10VDC, 4 to 20mA RS-485 interface; Multi-Function Inputs 1 to 6 (15 steps, Jog, up/down)
Operation

Setting

Signal

Keypad Set by RUN, STOP and JOG
External Signal 2 wires/3 wires (Fwd, Rev, EF), JOG operation, RS-485 serial interface

(MODBUS), process logic control

Multi-Function Input Signal Multi-step selection 0 to 15, Jog, accel/decel inhibit, first to forth accel/decel switches, counter, PLC operation, external Base Block (NC, NO), auxiliary motor control is invalid, ACI/AVI/AUI selections, driver reset, UP/DOWN key settings, sink/source selection and reel diameter initialization

 

Multi-Function Output Indication AC drive operating, frequency attained, non-zero, Base Block, fault indication, local/remote indication, PLC operation indication, auxiliary motor output, driver is ready, overheat alarm, emergency stop and signal loss alarm
Analog Output Signal Output frequency/current/voltage/frequency command/speed/factor
Alarm Output Contact Contact will be On when it malfunctions (1 Form C contact or 3 open collector outputs)
Operation Functions AVR, accel/decel S-Curve, over-voltage/over-current stall prevention, fault records, reverse inhibition, momentary power loss restart, DC brake, auto torque/slip compensation, auto tuning, adjustable carrier frequency, output frequency limits, parameter lock/reset, vector control, counter, PG feedback control, PID control, fan & pump control, external counter, PLC, MODBUS communication, abnormal reset, abnormal re-start, power-saving, sleep/revival function, digital frequency output, fan control, sleep/wake frequency, master/auxiliary frequency, 1st/2nd frequency source selections
Protection Functions Over voltage, over current, under voltage, under current, external fault, overload, ground fault, overheating, electronic thermal, IGBT short circuit
Display Keypads 8-key, 7-segment LED with 5-digit, 8 status LEDs, master frequency, output

frequency, output current, custom units, parameter values for setup and lock, faults, RUN, STOP, RESET, FWD/REV, JOG

Enclosure Rating IP20
Pollution Degree 2
Installation Location Altitude 1,000 m or lower, keep from corrosive gasses, liquid and dust
Ambient Temperature -10oC to 40oC Non-Condensing and not frozen
Storage/ Transportation Temperature -20 oC to 60 oC
Ambient Humidity Below 90% RH (non-condensing)
Vibration 9.80665m/s2 (1G) less than 20Hz, 5.88m/s2 (0.6G) at 20 to 50Hz

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-B

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta – T峄?膼峄檔g Ho谩 To脿n C岷 //forexgoiler.com/bien-tan-delta-vfd-e/ Sun, 30 May 2021 18:52:16 +0000 //11.duyanhweb.info/san-pham/bien-tan-delta-vfd-e/ Biến tần Delta VFD-E là dòng biến tần có kích thước nhá»?gá»n, momen xoắn ổn định

► Tích hợp sẵn Braking Unit.
â–?Äiện áp đầu vào: 1 pha 220Vac, 3 pha 380Vac
�Dải công suất: 0.2Kw �22Kw
�Ứng dụng: Phù hợp có các động cơ có mức tải trung bình ví d�như máy giặt công nghiệp, máy dệt, băng tải, máy cảo đùn, máy thổi�/p>

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-E

]]>
Danh sách mã biến tần Delta VFD-E
Mã sản phẩm Công suất động cơ Dòng điện ngõ ra định mức Kích thước HxWxD
Kw HP A mm
Biến tần Delta VFD-E vào 1 pha 220Vac
�Ngõ vào: 1 pha AC 170-264Vac, 50/60Hz
â€?Ngõ ra: 3 pha  AC 0~Äiện áp ngõ vào
VFD002E21A 0..2 0.25 1.6 142x72x152
VFD004E21A 0.4 0.5 2.5 142x72x152
VFD007E21P 0.75 1 4.2 155x72x111.5
VFD015E21A 1.5 2 7.5 174x100x152
VFD022E21A 2.2 3 11 174x100x152
Biến tần Delta VFD-E vào 3 pha 220VAC
�Ngõ vào: 3 pha AC 170-264Vac, 50/60Hz
â€?Ngõ ra   : 3 pha AC  0~Äiện áp ngõ vào
VFD002E23A 0.2 0.25 1.6 142x72x152
VFD004E23A 0.4 0.5 2.5 142x72x152
VFD007E23A 0.75 1 4.2 142x72x152
VFD015E23A 1.5 2 7.5 142x72x152
VFD022E23A 2.2 3 11 174x100x152
VFD037E23A 3.7 5 17 174x100x152
VFD055E23A 5.5 7.5 25 260x130x169.2
VFD075E23A 7.5 1 33 260x130x169.2
VFD110E23A 11 15 45 260x130x169.2
VFD150E23A 15 20 65 310x200x190
Biến tần Delta VFD-E 3 pha 380-480VAC
�Ngõ vào: 3 pha AC 380-480V, 50/60Hz (điện áp cho phép t�342-528V)
â€?Ngõ ra: 3 pha AC 0~Äiện áp ngõ vào
VFD004E43A 0.4 0.5 1.5 142x72x152
VFD007E43A 0.75 1 2.5 142x72x152
VFD015E43A 1.5 2 4.2 142x72x152
VFD022E43A 2.2 3 5.5 174x100x152
VFD037E43A 3.7 5 8.5 174x100x152
VFD055E43A 5.5 7.5 13 260x130x169.2
VFD075E43A 7.5 10 18 260x130x169.2
VFD110E43A 11 15 24 260x130x169.2
VFD150E43A 15 20 32 310x200x190
VFD185E43A 18.5 25 38 310x200x190
VFD220E43A 22 30 45 310x200x190

Thông s�k�thuật chung của dòng biến tần Delta VFD-E

Há»?thống Ä‘iá»u khiển Äiá»u khiển SPWM,
Cài đặt tần s�vòng 0.01 Hz
Tần s�vòng ngõ ra 0.01 Hz
Äặc tính mômen Bao gồm mômen tá»?động, tá»?động bù trượt; Mômen khởi động có thá»?đạt 150% tại giá trá»?tần sá»?3.0Hz
Kh�năng chịu quá tải 150% giá tr�dòng định mức trong 1 phút
Tần s�nhảy 3 vùng, dãy cài đặt 0.1-600Hz
Thá»i gian tăng/giảm tốc 0.1-600 giây (cài đặt 2 cấp/mức thá»i gian tăng/giảm tốc độc lập)
Cài đặt tần s�/td> Cài đặt 20-200% giá tr�dòng định mức
Kích hãm DC Tần sá»?hoạt động 0.1-600Hz, Ngõ ra 0-100% dòng định mức Thá»i gian khởi động 0-60 giây, thá»i gian dừng 0-60 giây
Hãm mômen Khoảng 20% (có th�tăng lên đến 125% khi s�dụng thêm điện tr�thắng hoặc b�hãm thắng bên ngoài, công suất t�1-15Hp có lắp

sẵn thắng bán dẫn)

Kiểu V/F Có thá»?Ä‘iá»u chỉnh 4 Ä‘iểm kiểu V/F
Cài đặt  tần s�/td> Bàn phím                   Cài đặt bằng cách nhấn 2 phím lên xuống
Tín hiệu  bên ngoài Biến trá»?-5kï?0.5W, 0 đến +10Vdc, 4-20mA, truyá»n thông qua cổng RS485, Ngõ vào Ä‘a chức năng 3-9 (15 bước, Jog, tăng/giảm)
Cài đặt tín hiệu hoạt động Bàn phím Cài đặt bởi 2 phím chạy và dừng (RUN/STOP)
Tín hiệu bên ngoài 2dây/3dây (MI1, MI2, MI3) có thá»?được kết hợp Ä‘á»?thay đổi cháº?Ä‘á»?hoạt động JOG, truyá»n thông qua cổng RS485 (MODBUS), Ä‘iá»u

khiển lập trình PLC

Tín hiệu ngõ vào Ä‘a chức năng Chá»n nhiá»u cấp 0-15, Jog, tăng/giảm ức cháº? 2 công tắc tăng/giảm, bá»?đếm, Base Block ngoài (NO,NC), ACI/AVI, reset, cài đặt phím tăng/giảm, chá»n ngõ vào NPN/PNP.
Chá»?thá»?ngõ ra Ä‘a chức năng biến tần hoạt động, tần sá»?đạt được, non zero, ngõ ra động cÆ¡ phá»? bá»?Ä‘iá»u khiển sẵn sàng, cảnh báo quá nhiệt, dừng khẩn cấp
Tín hiệu ngõ ra analog Tín hiệu dòng/tần s�ngõ ra analog
Tiếp điểm cảnh báo ngõ ra tiếp điểm 1 form C hoặc ngõ ra open collector
Các chức năng vận hành Có sẵn chức năng lập trình PLC, AVR, đưá»ng cong chá»?S, quá tải, quá dòng, ghi 5 lá»—i gần nhất, Ä‘iá»u chỉnh tần sá»?sóng mang, thắng

DC, dò tìm mômen khi mất nguồn, tá»?động Ä‘iá»u chỉnh tần sá»? tần sá»?giá»›i hạn, cài đặt thông sá»?â€?/td>

Các chức năng bảo v�/td> t�kiểm tra, quá áp, quá dòng, thấp áp, quá tải, quá nhiệt, lỗi ngoài, nhiệt điện t� lỗi nối đất, ngắn mạch IGBT, PTC�/td>
Hiển th�các phím 6 phím, 4 s� LED 7 đoạn, 5 trạng thái LED, tần s�chính, tần s�ngõ ra, dòng điện ngõ ra, đơn v�tính, giá tr�thông s�cài đặt, xem lại lỗi đã xảy ra, chạy (RUN), dừng (STOP), RESET, quay

thuận/nghịch (FRW/REV), PLC

Built-in điện tr�hãm VFD002E11T/21T/23T, VFD004E11T/21T/23T/43T,

VFD007E21T/23T/43T, VFD015E23T/43T, VFD007E11A/11C,

VFD015E21A/21C, VFD022E21A/21C/23C/23A/43A/43C, VFD037E23A/23C/43A/43C, VFD055E23A/23C/43A/43C,

VFD075E23A/23C/43A/43C, VFD110E23A/23C/43A/43C,

VFD150E23A/23C/43A/43C, VFD185E43A/43C, VFD220E43A/43C

Cấp đ�bảo v�/td> IP20
Äá»?ô nhiá»…m 2
Vá»?trí lắp đặt Äá»?cao so vá»›i mặt nước biển: 1000m, hoặc thấp hÆ¡n, tránh xa khí, chất lá»ng và bụi có tính ăn mòn
Nhiệt Ä‘á»?xung quanh -10oC â€?50oC (40oC lắp side by side); không cô Ä‘á»ng và không bá»?đông lạnh
Nhiệt đ�bảo quản/vận chuyển -20oC-60oC
Äá»?ẩm xung quanh Thấp hÆ¡n 90%RH (không cô Ä‘á»ng)
Äá»?sốc 9.80665m/s2 (1G) nhá»?hÆ¡n 20Hz, 5.88m/s2 (0.6G) tại 20-50Hz

Hướng dẫn cài đặt biến tần Delta VFD-E nhanh và d�hiểu

Hướng dẫn cài đặt cơ bản biến tần Delta VFD-E nhanh và d�hiểu

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-E

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta – T峄?膼峄檔g Ho谩 To脿n C岷 //forexgoiler.com/bien-tan-delta-vfd-ms300/ Sun, 30 May 2021 18:52:16 +0000 //11.duyanhweb.info/san-pham/bien-tan-delta-vfd-ms300/ Biến tần Delta VFD-MS300 là dòng biến tần vector Ä‘á»i má»›i cá»§a Delta thay tháº?cho dòng VFD-M đã ngừng sản xuất, VFD-E sắp ngừng sản xuất. Biến tần có mức tải trung bình, được thiết káº?nhá»?gá»n, tiết kiệm không gian diện tích.

► Tích hợp sẵn Braking Unit.
â–?Äiện áp đầu vào: 1 pha 220Vac, 3 pha 380Vac
�Dải công suất: 0.2Kw �22Kw
�Ứng dụng: Phù hợp có các động cơ có mức tải trung bình ví d�như máy giặt công nghiệp, máy dệt, băng tải, máy cảo đùn, máy thổi�/p>

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-MS300

]]>
Danh sách mã sản phẩm biến tần Delta VFD-MS300
Mã sản phẩm Công suất động cơ Dòng điện ngõ ra định mức Kích thước HxWxD
kW HP A mm
Biến tần Delta MS300 1 pha 220 Vac
�Ngõ vào: 1 pha 170-264V, 50/60Hz
â€?Ngõ ra: 3 pha AC 0~Äiện áp ngõ vào
VFD1A6MS21ANSAA 0.2 0.25 1.6 128x68x96
VFD2A8MS21ANSAA 0.4 0.5 2.8 128x68x125
VFD4A8MS21ANSAA 0.75 1 4.8 128x68x143
VFD7A5MS21ANSAA 1.5 2 7.5 142x72x143
VFD11AMS21ANSAA 2.2 3 11 157x87x152
Biến tần Delta MS300 3 pha  220Vac
�Ngõ vào: 3 pha AC 170-264Vac, 50/60Hz
â€?Ngõ ra: 3 pha AC 0~Äiện áp ngõ vào
VFD1A6MS23ANSAA 0.2 0.25 1.6 128x68x96
VFD2A8MS23ANSAA 0.4 0.5 2.8 128x68x110
VFD4A8MS23ANSAA 0.75 1 4.8 128x68x143
VFD7A5MS23ANSAA 1.5 2 7.5 142x72x143
VFD11AMS23ANSAA 2.2 3 11 157x87x152
VFD17AMS23ANSAA 3.7/4 5/5.5 17 157x87x152
VFD25AMS23ANSAA 5.5 7.5 25 207x109x154
VFD33AMS23ANSAA 7.5 10 33 250x130x185
VFD49AMS23ANSAA 11 15 49 250x130x185
VFD65AMS23ANSAA 15 20 65 300x175x192
Biến tần Delta MS300 3 pha 380Vac
�Ngõ vào: 3 pha AC 342-528V, 50/60Hz
â€?Ngõ ra: 3 pha AC 0~Äiện áp ngõ vào
VFD1A5MS43ANSAA 0.4 0.5 1.8 128x68x129
VFD2A7MS43ANSAA 0.75 1 2.7 128x68x143
VFD4A2MS43ANSAA 1.5 2 4.2 142x72x143
VFD5A5MS43ANSAA 2.2 3 5.5 157x87x152
VFD9A0MS43ANSAA 3.7/4 5/5.5 9 157x87x152
VFD13AMS43ANSAA 5.5 7.5 13 207x109x154
VFD17AMS43ANSAA 7.5 10 17 207x109x154
VFD25AMS43ANSAA 11 15 25 250x130x185
VFD32AMS43ANSAA 15 20 32 250x130x185
VFD38AMS43ANSAA 18.5 25 38 300x175x195
VFD45AMS43ANSAA 22 30 45 300x175x195

Thông s�k�thuật chung của biến tần Delta VFD-MS300

Control Characteristics Control Method V/Fã€SVC
Applied Motor IM (Induction Motor), Simple PM motor control (IPM and SPM)
Starting Torque [Note 1] 150% � Hz                        ( V/f, SVC control for IM,Heavy duty )

100% �1/20 of motor rated frequency) ( SVC control for PM,Heavy duty )

Speed Control Range [Note 1] 1 : 50    ( V/f, SVC control for IM,Heavy duty )

1 : 20    ( SVC control for PM,Heavy duty )

Max. Output Frequency 0.00~599.00Hz
Overload Capability Normal duty: 120% 60s, 150% 3s Heavy duty: 150% 60s, 200% 3s
Frequency

 

Setting Signal

0~+10V / +10V~-10V

4~20 mA / 0~+10V

1 channel pulse input (33kHz), 1 channel pulse output (33 KHz)

Main Function Multi-motor switching (up to 4 independent motor parameters), Fast Run, DEB function, Wobble frequency function, Rapid deceleration function, Main and auxiliary frequency function, Momentary power loss ride thru, Speed search, Over-torque detection, 16-step speed (including main speed), Accel/decel time switch, S-curve accel/decal, 3-wire sequence, JOG frequency, Frequency upper/lower limit settings, DC injection braking at start/stop, PID control, Built-in PLC (2000 steps), Simple positioning function
Application Macro Built-in application parameter groups(selected by industry) and user-defined application parameter groups.
Protection Characteristics Motor Protection Over-current, Over-voltage, Over-temperature, Phase loss
 Stall Prevention Stall prevention during acceleration, deceleration and running (independent settings)
Accessory Communication Cards DeviceNet ã€Ethernet/IPã€Profibus DPã€Modbus TCPã€CANopen
External DC Power Supply EMM-BPS01 (DC 24V power supply card )
Certifications UL, CE, C-Tick, TÜV (SIL 2), RoHS, REACH

Môi trưá»ng vận hành, bảo quản & vận chuyển biến tần Delta VFD-MS300

DO NOT expose the AC Motor Drive in the bad environment, such as dust, direct sunlight, corrosive/ inflammable gasses, humidity, liquid and vibration environment. The salt in the air must be less than 0.01 mg/cm2 every year.
Environment Installation location IEC 60364-1/ IEC 60664-1 Pollution degree 2, Indoor use only
Surrounding Temperature Operation IP20/UL Open Type -20 ~ +50 ï‚°C

-20 ~ +60 ï‚°C with derating

IP40/NEMA 1/UL Type 1 -20 ~ +40 ï‚°C

-20 ~ +50 ï‚°C with derating

Installed side by side
Storage -40 ~ +85ï‚°C
Transportation -20 ~ +70ï‚°C
No condensation, non-frozen
Relative Humidity Operation Max. 90%
Storage/ Transportation Max. 95%
No condense water
Air Pressure Operation 86 ~ 106 kPa
Storage/ Transportation 70 ~ 106 kPa
Pollution Level IEC 60721-3
Operation Class 3C2; Class 3S2
Storage Class 2C2; Class 2S2
Transportation Class 1C2; Class 1S2
Concentrate prohibited
Altitude <1000m (>1000m with derating)
Package Drop Storage ISTA procedure 1A (according to weight) IEC 60068-2-31
Transportation
Vibration Operating IEC60068-2-6: 2Hz~13.2Hz: 1mm, peak-peak

13.2Hz~55Hz: 0.7G~2.0G

55Hz~512Hz: 2.0G

Non-operating 2.5G peak

5Hz~2kHz: 0.015″ max. displacement

Impact Operating IEC/EN60068-2-27: 15G, 11ms
Non-operating  30G

Hướng dẫn cài đặt biến tần Delta VFD-MS300 nhanh và d�hiểu

Hướng dẫn cài đặt cơ bản biến tần Delta VFD-MS300 nhanh và d�hiểu

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-MS300

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta &#8211; T峄?膼峄檔g Ho谩 To脿n C岷 //forexgoiler.com/bien-tan-delta-vfd-el/ Sun, 30 May 2021 18:52:15 +0000 //11.duyanhweb.info/san-pham/bien-tan-delta-vfd-el/ Biến tần Delta VFD-EL là dòng biến tần mini công suất nhá»? 0.2kw - 2.2kw, kích thước nhá»?gá»n, phù hợp nhiá»u ứng dụng bài toàn nhá»?chức năng cÆ¡ bản
â–?Äiện áp đầu vào: 1 pha 220Vac, 3 pha 220Vac, 3 pha 380Vac
�Công suất: 0.2 �3.7kW.
â–?Ứng dụng: BÆ¡m, quạt, máy thổi gió, băng chuyá»n băng tảiâ€?/div>

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-EL

]]> Danh sách mã sản phẩm biến tần Delta VFD-EL
Mã sản phẩm Công suất động cơ Dòng điện ngõ ra định mức Kích thước HxWxD
kW HP A mm
Biến tần Delta VFD-EL 1 pha 200-240VAC
�Ngõ vào: 1 pha AC 200-240V, 50/60Hz (điện áp cho phép t�170-264V)
â€?Ngõ ra: 3 pha  AC 0~Äiện áp ngõ vào
VFD002EL21A 0.2 0.25 1.6 174x72x136
VFD004EL21A 0.4 0.5 2.5 174x72x136
VFD007EL21A 0.75 1 4.2 174x72x136
VFD015EL21A 1.5 2 7.5 174x100x136
VFD022EL21A 2.2 3 11 174x100x136
Biến tần Delta VFD-EL 3 pha 200-240VAC
�Ngõ vào: 3 pha AC 200-240V, 50/60Hz (điện áp cho phép t�170-264V)
�Ngõ ra: 3 pha AC 200-240V
VFD002EL23A 0.2 0.25 1.6 174x72x136
VFD004EL23A 0.4 0.5 2.5 174x72x136
VFD007EL23A 0.75 1 4.2 174x72x136
VFD015EL23A 1.5 2 7.5 174x72x136
VFD022EL23A 2.2 3 11 174x100x136
VFD037EL23A 3.7 5 17 174x100x136
Biến tần Delta VFD-EL 3 pha 380-480VAC
�Ngõ vào: 3 pha AC 380-480V, 50/60Hz (điện áp cho phép t�342-528V)
â€?Ngõ ra: 3 pha AC 0~Äiện áp ngõ vào
VFD004EL43A 0.4 0.5 1.5 174x72x136
VFD007EL43A 0.75 1 2.5 174x72x136
VFD015EL43A 1.5 2 4.2 174x72x136
VFD022EL43A 2.2 3 5.5 174x100x136
VFD037EL43A 3.7 5 8.2 174x100x136

Thông s�k�thuật chung của biến tần Delta VFD-EL

– Cháº?Ä‘á»?Ä‘iá»u khiển: V/F, Vector vòng há»?br /> – Công suất: 0.2-3.7kw
– Äiện áp: 1 pha 220Vac, 3 pha 380Vac
– Thiết káº?dạng compact tiết kiệm diện tích, có thá»?gắn trên thanh rail.
– Há»?trá»?chức năng Ä‘iá»u khiển sensorless vector.
– Tích hợp sẵn bá»?lá»c EMI
– Há»?trá»?tính năng Ä‘iá»u khiển PID.
– Có nhiá»u cháº?Ä‘á»?bảo vá»?br /> – Tần sá»?ngõ ra: 0.1â€?00 Hz.
– Tá»?động tăng moment và bù trượt
– Moment khởi động 150 % tại 5.0 Hz.
– Chịu quá tải: 150% trong 60s.
– Äiá»u khiển nhiá»u cấp tốc Ä‘á»? 15 cấp
– Truyá»n thông Modbus RS-485
– Nhiệt Ä‘á»?hoạt động (40 Ä‘á»?C)

Hướng dẫn cài đặt biến tần Delta VFD-EL nhanh và d�hiểu

Hướng dẫn cài đặt biến tần Delta VFD-EL nhanh và d�hiểu

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-EL

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta &#8211; T峄?膼峄檔g Ho谩 To脿n C岷 //forexgoiler.com/bien-tan-delta-vfd-m/ Sun, 30 May 2021 18:52:15 +0000 //11.duyanhweb.info/san-pham/bien-tan-delta-vfd-m/ Biến tần Delta VFD-M Là dòng biến tần công suất nhá»?0.2 - 7.5kw, dùng cho nhu cầu thay đổi tốc Ä‘á»?đơn giản, hiện tại đã ngừng sản xuất đại trà và được sá»?dùng thay tháº?bằng dòng biến tần Delta VFD-E, VFD-MS300
â–?Äiện áp đầu vào: 1 Pha 220Vac, 3 Pha 220Vac, 3 Pha 380Vac
�Dải công suất: 0.2 �7.5kW.
�Ứng dụng: Băng tải, máy đóng gói, máy móc nghành dệt sợi, máy cắt giấy, bao bì, carton, máy cảo đùn nhựa, bơm quạt công suất nh� máy ch�biến gỗ�/p>

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-M

]]>
Danh sách mã biến tần Delta VFD-M
Mã sản phẩm Công suất động cơ Dòng điện ngõ ra định mức Kích thước HxWxD
kW HP A mm
Biến tần Delta MS300 1 pha 200-240VAC
�Ngõ vào: 1 pha AC 200-240V, 50/60Hz (điện áp cho phép t�170-264V)
â€?Ngõ ra: 3 pha  AC 0~Äiện áp ngõ vào
VFD1A6MS21ANSAA 0.2 0.25 1.6 128x68x96
VFD2A8MS21ANSAA 0.4 0.5 2.8 128x68x125
VFD4A8MS21ANSAA 0.75 1 4.8 128x68x143
VFD7A5MS21ANSAA 1.5 2 7.5 142x72x143
VFD11AMS21ANSAA 2.2 3 11 157x87x152
Biến tần Delta MS300 3 pha  200-240VAC
�Ngõ vào: 3 pha AC  200-240V, 50/60Hz (điện áp cho phép từ�170-264V)
â€?Ngõ ra: 3 pha AC 0~Äiện áp ngõ vào
VFD1A6MS23ANSAA 0.2 0.25 1.6 128x68x96
VFD2A8MS23ANSAA 0.4 0.5 2.8 128x68x110
VFD4A8MS23ANSAA 0.75 1 4.8 128x68x143
VFD7A5MS23ANSAA 1.5 2 7.5 142x72x143
VFD11AMS23ANSAA 2.2 3 11 157x87x152
VFD17AMS23ANSAA 3.7/4 5/5.5 17 157x87x152
VFD25AMS23ANSAA 5.5 7.5 25 207x109x154
VFD33AMS23ANSAA 7.5 10 33 250x130x185
VFD49AMS23ANSAA 11 15 49 250x130x185
VFD65AMS23ANSAA 15 20 65 300x175x192
Biến tần Delta MS300 3 pha 380-480VAC
�Ngõ vào: 3 pha AC 380-480V, 50/60Hz (điện áp cho phép t�342-528V)
â€?Ngõ ra: 3 pha AC 0~Äiện áp ngõ vào
VFD1A5MS43ANSAA 0.4 0.5 1.8 128x68x129
VFD2A7MS43ANSAA 0.75 1 2.7 128x68x143
VFD4A2MS43ANSAA 1.5 2 4.2 142x72x143
VFD5A5MS43ANSAA 2.2 3 5.5 157x87x152
VFD9A0MS43ANSAA 3.7/4 5/5.5 9 157x87x152
VFD13AMS43ANSAA 5.5 7.5 13 207x109x154
VFD17AMS43ANSAA 7.5 10 17 207x109x154
VFD25AMS43ANSAA 11 15 25 250x130x185
VFD32AMS43ANSAA 15 20 32 250x130x185
VFD38AMS43ANSAA 18.5 25 38 300x175x195
VFD45AMS43ANSAA 22 30 45 300x175x195

Thông s�k�thuật chung của dòng biến tần Delta VFD-M

– Dải công suất: 0.2-7.5kw
– Äiện áp: 1 pha 220Vac, 3 pha 220Vac hoặc 3 pha 380Vac
– Cháº?Ä‘á»?Ä‘iá»u khiển: V/F, Vector vòng há»?br /> – Bá»?xá»?lý DSP 16 bit, kiểm soát ngõ ra theo kiểu PWM.
– Tần sá»?sóng mang: 0-18 Khz
– Tá»?động Ä‘iá»u chỉnh tăng moment và bù trượt.
– Tần sá»?ngõ ra: 0.1 ~ 400Hz.
– Äiá»u khiển nhiá»u cấp tốc Ä‘á»? 8 cấp
– Ngõ vào Analog Ä‘iá»u khiển:  0 ~ 10V hoặc 4 ~ 20mA.
– Truyá»n thông: Há»?trá»?1 cổng RS-485.
– Äiá»u khiển PID: Có há»?trá»?br /> – Biến tần VFD-M hiện tại đã ngừng sản xuất, thay bằng dòng VFD-E hoặc VFD-MS300, quý khách cần đặt hàng vui lòng liên há»?công ty Ä‘á»?được há»?trá»?

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-M

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta &#8211; T峄?膼峄檔g Ho谩 To脿n C岷 //forexgoiler.com/bien-tan-delta-vfd-l/ Sun, 30 May 2021 18:52:14 +0000 //11.duyanhweb.info/san-pham/bien-tan-delta-vfd-l/ Biến tần Delta VFD-L là dòng biến tần mini, công suất và kích thước nhá»? phù hợp cho động cÆ¡ có mức tải nháº?

â–?Äiện áp đầu vào: 1 Pha 220 Vac, 3 Pha 220 Vac
► Công suất: 0.2 �1.5kW.
�Ứng dụng: Các ứng dụng nh�cần thay đổi tốc đ�như máy đóng gói, băng tải�/p>

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-L

]]>
Danh sách mã sản phẩm biến tần Delta VFD-L

– VFD004L21A (1 pha 220Vac Input, công suất 0.4kw)
– VFD007L21A (1 pha 220Vac Input, công suất 0.7kw)
– VFD015L23A (3 pha 220Vac Input, công suất 1.5kw)

Thông s�k�thuật chung của biến tần Delta VFD-L

– Cháº?Ä‘á»?Ä‘iá»u khiển: V/F
– Äiện áp: 1 pha 220vac, 3 pha 220Vac
– Dải công suất: 0.1-1.5kw
– Bá»?xá»?lý DSP 16bit, ngõ ra theo kiểu SVPWM.
– Tích hợp sẵn bá»?lá»c EMI filter
– Tích hợp truyá»n thông Modbus RS-485.
– Ngõ vào analog 0-10VDC hoặc 4-20mA.
– Tần sá»?sóng mang 0-10kHz.
– Tích hợp các chức năng bảo vá»?br /> – Cài đặt đơn giản.

Nguồn bài viết: Biến tần Delta VFD-L

]]>